Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦略地理学
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
地理学 ちりがく
Địa lý học
戦略 せんりゃく
binh lược
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
フォロワー戦略 フォロワーせんりゃく
chiến lược theo dõi thị trường