戦略的
せんりゃくてき「CHIẾN LƯỢC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính chiến lược
戦略的橋頭堡
Hệ thống đầu cầu mang tính chiến lược
戦略的安定性
の
要
Điểm chủ chốt của tính ổn định chiến lược .

戦略的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦略的
戦略的パートナーシップ せんりゃくてきパートナーシップ
quan hệ đối tác chiến lược
戦略的投票 せんりゃくてきとうひょう
Bỏ phiếu chiến lược.+ Một thông lệ đôi khi được sử dụng trong các thủ tục LỰA CHỌN TẬP THỂ, trong đó các cá nhân không đơn thuần bỏ phiếu theo sở thích thực sự của mình mà nói dối sở thích của mình nhằm lừa gạt những người bỏ phiếu khác, hay nhằm gây ảnh hưởng đối với kết quả bỏ phiếu.
戦略的提携 せんりゃくてきていけい
quan hệ đối tác chiến lược
戦略的撤退 せんりゃくてきてったい
strategic withdrawal, strategic retreat
環太平洋戦略的経済連携協定 かんたいへいようせんりゃくてきけざいれんけいきょうてい
hiệp hội đối tác kinh tế xuyên Thái Bình Dương
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略 せんりゃく
binh lược
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh