Kết quả tra cứu 戦略的投票
Các từ liên quan tới 戦略的投票
戦略的投票
せんりゃくてきとうひょう
☆ Danh từ
◆ Bỏ phiếu chiến lược.+ Một thông lệ đôi khi được sử dụng trong các thủ tục LỰA CHỌN TẬP THỂ, trong đó các cá nhân không đơn thuần bỏ phiếu theo sở thích thực sự của mình mà nói dối sở thích của mình nhằm lừa gạt những người bỏ phiếu khác, hay nhằm gây ảnh hưởng đối với kết quả bỏ phiếu.

Đăng nhập để xem giải thích