戦線
せんせん「CHIẾN TUYẾN」
☆ Danh từ
Chiến tuyến
Mặt trận
Trận tuyến.

Từ đồng nghĩa của 戦線
noun
戦線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦線
ポリサリオ戦線 ポリサリオせんせん
mặt trận Polisario
人民戦線 じんみんせんせん
mặt trận bình dân
西部戦線 せいぶせんせん
Mặt trận phía Tây
統一戦線 とういつせんせん
hợp nhất mặt
共同戦線 きょうどうせんせん
mặt trận chung; chiến tuyến chung
ベトナム祖国戦線 べとなむそこくせんせん
mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
パレスチナ開放民主戦線 ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん
Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine.
南ベトナム民族解放戦線 なんべとなむみんぞくかいほうせんせん
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.