Các từ liên quan tới 戦術データ・リンク
データリンクレベル データ・リンク・レベル
mức liên kết dữ liệu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
戦術 せんじゅつ
binh đao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
戦術家 せんじゅつか
nhà chiến thuật