戦術家
せんじゅつか「CHIẾN THUẬT GIA」
☆ Danh từ
Nhà chiến thuật
Nhà chiến lược

戦術家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦術家
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
戦術 せんじゅつ
binh đao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
槍術家 そうじゅつか
người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo