槍術家
そうじゅつか「THƯƠNG THUẬT GIA」
☆ Danh từ
Người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo

槍術家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 槍術家
槍術 そうじゅつ
spearmanship
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
竹槍戦術 たけやりせんじゅつ
tactics of fighting a technologically advanced adversary with primitive weapons, sole reliance on simple determination (naive spiritualism) in fighting an overwhelming foe
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
戦術家 せんじゅつか
nhà chiến thuật
砲術家 ほうじゅつか
xạ thủ, người bán súng
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
美術家 びじゅつか
Nghệ sĩ.