Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦術情報処理装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
情報処理装置 じょうほうしょりそうち
thiết bị xử lý thông tin
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報処理技術者 じょうほうしょりぎじゅつしゃ
kĩ sư xử lý thông tin
処理装置 しょりそうち
bộ xử lý
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
オンライン情報処理 オンラインじょうほうしょり
xử lý thông tin trực tuyến