兵車
へいしゃ「BINH XA」
☆ Danh từ
Xe ngựa chiến tranh

兵車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
戦車兵 せんしゃへい
chiến sĩ lái xe tăng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
歩兵戦闘車両 ほへいせんとうしゃりょう
bộ binh đấu tranh xe cộ
兵 へい つわもの
lính
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)