Các từ liên quan tới 戦闘少女 血の鉄仮面伝説
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
少女小説 しょうじょしょうせつ
câu chuyện cho những cô gái trẻ
赤の女王仮説 あかのじょおうかせつ
giả thuyết "nữ hoàng đỏ"
戦闘正面幅 せんとうしょうめんはば
(quân sự) khu vực đóng quân; khu vực duyệt binh
戦闘 せんとう
chiến đấu
仮面高血圧 かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt