Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戯し
戯る たわむる あざる
đùa giỡn , trêu đùa, bông đùa
悪戯する あくぎ
trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt.
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
戯ける おどける たわける
nói trêu, nói đùa, nói vui,..
戯らす じゃらす
chơi đùa với; đùa giỡn với; chọc nghẹo
戯える そばえる
thổi nhẹ nhàng
戯かす じゃらかす
đùa cợt, cười đùa...
戯交わす ざれかわす うそかわす
nói đùa, trêu đùa lần nhau