戸を破る
とをやぶる「HỘ PHÁ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Phá cửa, làm gãy cửa...

Bảng chia động từ của 戸を破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戸を破る/とをやぶるる |
Quá khứ (た) | 戸を破った |
Phủ định (未然) | 戸を破らない |
Lịch sự (丁寧) | 戸を破ります |
te (て) | 戸を破って |
Khả năng (可能) | 戸を破れる |
Thụ động (受身) | 戸を破られる |
Sai khiến (使役) | 戸を破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戸を破られる |
Điều kiện (条件) | 戸を破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 戸を破れ |
Ý chí (意向) | 戸を破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 戸を破るな |