Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸倉上山田温泉
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
温泉 おんせん
suối nước nóng
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước