Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
万戸 ばんこ まんこ
tất cả các cái nhà; nhiều cái nhà