戸別訪問
こべつほうもん「HỘ BIỆT PHÓNG VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Vận động đến từng nhà (trong bầu cử)

Bảng chia động từ của 戸別訪問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戸別訪問する/こべつほうもんする |
Quá khứ (た) | 戸別訪問した |
Phủ định (未然) | 戸別訪問しない |
Lịch sự (丁寧) | 戸別訪問します |
te (て) | 戸別訪問して |
Khả năng (可能) | 戸別訪問できる |
Thụ động (受身) | 戸別訪問される |
Sai khiến (使役) | 戸別訪問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戸別訪問すられる |
Điều kiện (条件) | 戸別訪問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戸別訪問しろ |
Ý chí (意向) | 戸別訪問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戸別訪問するな |
戸別訪問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸別訪問
訪問 ほうもん
sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm
訪問地 ほうもんち
điểm dừng (trong một chuyến đi), điểm đến
訪問先 ほうもんさき
điểm đến, nơi đến thăm
訪問ナース ほうもんナース
y tá chăm sóc sức khỏe tại nhà, y tá thăm khám
訪問者 ほうもんしゃ
người nước ngoài đến để làm việc hay du học
訪問客 ほうもんきゃく
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
訪問着 ほうもんぎ
áo kimônô nửa hình thức cho phụ nữ; đến thăm (hội hè) mặc quần áo
ガラスど ガラス戸
cửa kính