Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸塚終点
ガラスど ガラス戸
cửa kính
終点 しゅうてん
trạm cuối cùng; ga cuối cùng; điểm cuối cùng; bến cuối cùng.
終着点 しゅうちゃくてん
điểm đến cuối cùng, điểm dừng cuối cùng,
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt