Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸室町
ガラスど ガラス戸
cửa kính
室町 むろまち
muromachi (kỷ nguyên 1392 1573, hoặc 1333 1573, hoặc 1336 1573)
室町時代 むろまちじだい
thời kỳ Muromachi (1333-1573 CE)
室町幕府 むろまちばくふ
Mạc phủ Ashikaga, Mạc phủ Muromachi (1336-1573 CE)
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
室 むろ しつ
gian phòng.
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới