Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)