戸惑い
とまどい「HỘ HOẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lạc đường; sự lạc mất phương hướng; sự không biết cách làm.

Bảng chia động từ của 戸惑い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戸惑いする/とまどいする |
Quá khứ (た) | 戸惑いした |
Phủ định (未然) | 戸惑いしない |
Lịch sự (丁寧) | 戸惑いします |
te (て) | 戸惑いして |
Khả năng (可能) | 戸惑いできる |
Thụ động (受身) | 戸惑いされる |
Sai khiến (使役) | 戸惑いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戸惑いすられる |
Điều kiện (条件) | 戸惑いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戸惑いしろ |
Ý chí (意向) | 戸惑いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戸惑いするな |
戸惑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸惑い
戸惑いする とまどい
lạc đường; lạc mất phương hướng; không biết cách làm.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸惑う とまどう
lạc đường; lạc mất phương hướng; không biết cách làm.
惑い まどい
ảo tưởng; ảo giác; sự mơ hồ; sưmệ hoặc; sự bối rối; sự lúng túng
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
惑い箸 まどいばし
hovering one's chopsticks back and forth over side dishes, when trying to choose which one to take (a breach of etiquette)
いい迷惑 いいめいわく
phiền toái thực sự, trở nên bất tiện bởi những vấn đề của người khác (không phải do lỗi của chính mình)
戸 こ と
cánh cửa