戸惑う
とまどう「HỘ HOẶC」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Lạc đường; lạc mất phương hướng; không biết cách làm.

Bảng chia động từ của 戸惑う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戸惑う/とまどうう |
Quá khứ (た) | 戸惑った |
Phủ định (未然) | 戸惑わない |
Lịch sự (丁寧) | 戸惑います |
te (て) | 戸惑って |
Khả năng (可能) | 戸惑える |
Thụ động (受身) | 戸惑われる |
Sai khiến (使役) | 戸惑わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戸惑う |
Điều kiện (条件) | 戸惑えば |
Mệnh lệnh (命令) | 戸惑え |
Ý chí (意向) | 戸惑おう |
Cấm chỉ(禁止) | 戸惑うな |
戸惑う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸惑う
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸惑い とまどい
sự lạc đường; sự lạc mất phương hướng; sự không biết cách làm.
戸惑いする とまどい
lạc đường; lạc mất phương hướng; không biết cách làm.
惑う まどう
lúng túng; bối rối.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
思い惑う おもいまどう
không thể quyết định định; khó nghĩ; khó quyết định
逃げ惑う にげまどう
băn khoăn không biết chạy trốn theo đường nào