Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
盛り沢山 もりだくさん
nhiều, thay đổi
瀬戸際政策 せとぎわせいさく
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
門戸開放政策 もんこかいほうせいさく
chính sách mở cửa
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
沢 さわ
đầm nước
戸 こ と
cánh cửa