Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
沢 さわ
đầm nước
橋 きょう はし
cầu
戸 こ と
cánh cửa
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢蠏
cua bể dòng sông