Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
レーシング
racing
レーシングカー レーシング・カー
xe đua; xe ô tô đua.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới