Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
公明 こうめい
công minh; công bằng; quang minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
公明党 こうめいとう
tên của một đảng ở Nhật
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).