Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
脇 わき
hông
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.
両脇 りょうわき
hai bên
脇道 わきみち
đường tắt; đường rẽ.