Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
脇 わき
hông
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
関脇 せきわけ
đô vật vô địch cấp thấp
脇句 わきく
câu thơ thứ hai (trong thơ renga/renku)
脇寺 わきでら
sub-temple, affiliated temple