Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袋戸 ふくろど
cửa trượt giấy
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
袋戸棚 ふくろとだな
tủ búp phê nhỏ trên (về) tường (của) tokonoma
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
戸 こ と
cánh cửa