Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸谷光照
ガラスど ガラス戸
cửa kính
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
投光照明 とうこうしょうめい
sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha
ヘマトポルフィリン光照射 ヘマトポルフィリンこうしょうしゃ
Hematoporphyrin Photo-radiation