Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸隠森林植物園
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
隠花植物 いんかしょくぶつ
(thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
森林 しんりん
rừng rú.
隠花植物類 いんかしょくぶつるい
cây không hoa, thực vật ẩn hoa
植林 しょくりん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
ガラスど ガラス戸
cửa kính