所与
しょよ「SỞ DỮ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự việc; thứ đã cho; đã cho...

所与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所与
給与所得 きゅうよしょとく
kiếm được thu nhập
給与所得者 きゅうよしょとくしゃ
người làm thuê salaried
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
与 むた みた
cùng với...
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.