給与所得者 きゅうよしょとくしゃ
người làm thuê salaried
給与 きゅうよ
tiền lương; lương; tiền công
所与 しょよ
sự việc; thứ đã cho; đã cho...
闇給与 やみきゅうよ
bí mật thanh toán
給与システム きゅーよシステム
hệ thống quản lý thông tin về tiền lương
給与明細 きゅうよめいさい
Giấy chi tiết bảng lương
給与計算 きゅう よけいさん
Bảng lương