Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給与所得 きゅうよしょとく
kiếm được thu nhập
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được
給与 きゅうよ
tiền lương; lương; tiền công
高所得者 こうしょとくしゃ
Người có thu nhập cao
低所得者 ていしょとくしゃ
người có thu nhập thấp
所与 しょよ
sự việc; thứ đã cho; đã cho...
高額所得者 こうがくしょとくしゃ
người có thu nhập cao
闇給与 やみきゅうよ
bí mật thanh toán