Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 所台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台所 だいどころ だいどこ
bếp
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
下台所 しもだいどころ
nhà bếp dành cho người hầu, phòng bếp của người ở
台所事情 だいどころじじょう
tình hình tài chính
台所道具 だいどころどうぐ
những dụng cụ nhà bếp
台所用品 だいどころようひん
đồ dùng nhà bếp
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.