食わず嫌い
くわずぎらい
☆ Cụm từ
Ghét ăn.

食わず嫌い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食わず嫌い
嫌わず きらわず
without discrimination, indiscriminate, without distinction, without differentiation
食べず嫌い たべずぎらい
chưa ăn đã chán
所嫌わず ところきらわず
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食うや食わず くうやくわず
Không thể ăn thỏa mãn, sống bên lề sinh hoạt
飲まず食わず のまずくわず
không ăn không uống
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền