所帯道具
しょたいどうぐ「SỞ ĐỚI ĐẠO CỤ」
☆ Danh từ
Dụng cụ dùng trong gia đình, đồ dùng gia đình

所帯道具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所帯道具
台所道具 だいどころどうぐ
những dụng cụ nhà bếp
所帯 しょたい
gia sản; việc nhà; gia đình.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道具 どうぐ
đồ dùng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
新所帯 あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい
gia đình mới