Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 所得分布
所得分配 しょとくぶんぱい
Phân phối thu nhập.
可処分所得 かしょぶんしょとく
Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng.+ Thu nhập còn lại sau khi trả thuế. Xem PERSONAL INCOME.
所得 しょとく
thu nhập.
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
得分 とくぶん
kiếm lợi; thị phần
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
雑所得 ざつしょとく
thu nhập lặt vặt
所得顔 ところえがお
khuôn mặt đắc thắng