所得分配
しょとくぶんぱい「SỞ ĐẮC PHÂN PHỐI」
☆ Danh từ
Phân phối thu nhập.

所得分配 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所得分配
配当所得 はいとーしょとく
thu nhập từ cổ tức
可処分所得 かしょぶんしょとく
Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng.+ Thu nhập còn lại sau khi trả thuế. Xem PERSONAL INCOME.
所得 しょとく
thu nhập.
配所 はいしょ
nơi lưu đày
配言済み 配言済み
đã gửi
得分 とくぶん
kiếm lợi; thị phần
配分 はいぶん
sự phân phát; sự phân phối
分配 ぶんぱい
phân bố, phân chia