所蔵
しょぞう「SỞ TÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(trong một có) quyền sở hữu

Bảng chia động từ của 所蔵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 所蔵する/しょぞうする |
Quá khứ (た) | 所蔵した |
Phủ định (未然) | 所蔵しない |
Lịch sự (丁寧) | 所蔵します |
te (て) | 所蔵して |
Khả năng (可能) | 所蔵できる |
Thụ động (受身) | 所蔵される |
Sai khiến (使役) | 所蔵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 所蔵すられる |
Điều kiện (条件) | 所蔵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 所蔵しろ |
Ý chí (意向) | 所蔵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 所蔵するな |
所蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯蔵所 ちょぞうしょ
một chỗ kho
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.