所行
しょぎょう「SỞ HÀNH」
☆ Danh từ
Chứng nhượng; hành động

所行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所行
他所行き たしょゆき
việc đi đến nơi khác
余所行き よそいき
đi ra ngoài; những thái độ công ty; một có quần áo tốt nhất
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
行き所 いきどころ ゆきどころ
nơi đến, đích đến
行在所 あんざいしょ
chỗ tạm trú tạm thời khi Hoàng đế đi ra ngoài
発行所 はっこうしょ はっこうじょ
nhà xuất bản.