発行所
はっこうしょ はっこうじょ「PHÁT HÀNH SỞ」
☆ Danh từ
Nhà xuất bản.

Từ đồng nghĩa của 発行所
noun
発行所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発行所
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
所行 しょぎょう
chứng nhượng; hành động
発行 はっこう
sự phát hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
発着所 はっちゃくじょ はっちゃくしょ
hạ cánh chỗ cho những tàu chạy bằng hơi nước