Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 扇形庫
扇形 おうぎがた せんけい
hình cái quạt; hình quạt (số học).
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
壁取付形換気扇 かべとりつけかたちかんきせん
quạt thông gió lắp đặt trên tường
壁埋込形換気扇 かべうめこみかたちかんきせん
quạt thông gió dạng lắp vào tường
天井カセット形換気扇 てんじょうカセットかたちかんきせん
điều hòa không khí trần loại cát xét
海扇 うみおうぎ
Sò điệp Nhật Bản