Các từ liên quan tới 扉を開けて (小説)
小開扉 しょうかいひ
opening a door for a moment (esp. on the train, when someone's foot is stuck, etc.)
開扉 かいひ
việc mở cửa.
開扉する かいひ
mở cửa.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
哆開 哆開
sự nẻ ra
小説を書く しょうせつをかく
để viết một tiểu thuyết
人を見て法を説け ひとをみてほうをとけ にんをみてほうをとけ
đưa ra lời khuyên phù hợp với từng người bằng cách nhìn nhận tính cách và khả năng của họ
cửa