手が切れる
てがきれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đứt tay.

Bảng chia động từ của 手が切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手が切れる/てがきれるる |
Quá khứ (た) | 手が切れた |
Phủ định (未然) | 手が切れない |
Lịch sự (丁寧) | 手が切れます |
te (て) | 手が切れて |
Khả năng (可能) | 手が切れられる |
Thụ động (受身) | 手が切れられる |
Sai khiến (使役) | 手が切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手が切れられる |
Điều kiện (条件) | 手が切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手が切れいろ |
Ý chí (意向) | 手が切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手が切れるな |