手の者
てのもの「THỦ GIẢ」
☆ Danh từ
Thuộc cấp, lính, thuộc hạ, thủ hạ

手の者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手の者
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.