Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手の者
てのもの
thuộc cấp, lính, thuộc hạ.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
「THỦ GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích