Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手の込んだ
てのこんだ
rắc rối
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手込め てごめ
cưỡng đoạt
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
Đăng nhập để xem giải thích