Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手の陽明大腸経
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
大腸 だいちょう おおわた
đại tràng
陽明学 ようめいがく
chủ nghĩa tân Nho giáo (dựa trên lời dạy của Vương Dương Minh và những người theo ông)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大腸ポリープ だいちょーポリープ
polyp đại tràng
大腸菌 だいちょうきん
Escherichicoli (E. coli)
大腸炎 だいちょうえん
viêm ruột kết