手ほどき
てほどき「THỦ」
Học những điều cơ bản
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khởi đầu, cảm ứng, giới thiệu

Bảng chia động từ của 手ほどき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手ほどきする/てほどきする |
Quá khứ (た) | 手ほどきした |
Phủ định (未然) | 手ほどきしない |
Lịch sự (丁寧) | 手ほどきします |
te (て) | 手ほどきして |
Khả năng (可能) | 手ほどきできる |
Thụ động (受身) | 手ほどきされる |
Sai khiến (使役) | 手ほどきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手ほどきすられる |
Điều kiện (条件) | 手ほどきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手ほどきしろ |
Ý chí (意向) | 手ほどきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手ほどきするな |
手ほどき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手ほどき
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
荷ほどき なにほどき
mở, tháo dỡ kiện hàng, hành lí
sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
どれほど どれほど
bao nhiêu