Kết quả tra cứu 手ほどき
Các từ liên quan tới 手ほどき
手ほどき
てほどき
「THỦ」
◆ Học những điều cơ bản
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khởi đầu, cảm ứng, giới thiệu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 手ほどき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手ほどきする/てほどきする |
Quá khứ (た) | 手ほどきした |
Phủ định (未然) | 手ほどきしない |
Lịch sự (丁寧) | 手ほどきします |
te (て) | 手ほどきして |
Khả năng (可能) | 手ほどきできる |
Thụ động (受身) | 手ほどきされる |
Sai khiến (使役) | 手ほどきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手ほどきすられる |
Điều kiện (条件) | 手ほどきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手ほどきしろ |
Ý chí (意向) | 手ほどきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手ほどきするな |