Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手をのばす
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手足を伸ばす てあしをのばす
duỗi tay chân
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.