手を束ねて
てをつかねて
☆ Cụm từ
Thúc thủ; không làm gì cả
手
を
束
ねて
見
ている
Khoanh tay đứng nhìn .

手を束ねて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手を束ねて
手足を束ねる てあしをたばねる
bó cẳng
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
束ね たばね
sự bó lại, sự buộc lại; sự điều khiển; sự quản lý
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
手をこまねく てをこまねく てをこまぬく
bó tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.