服を汚す
ふくをよごす ふくをけがす「PHỤC Ô」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm bẩn một có quần áo

Bảng chia động từ của 服を汚す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 服を汚す/ふくをよごすす |
Quá khứ (た) | 服を汚した |
Phủ định (未然) | 服を汚さない |
Lịch sự (丁寧) | 服を汚します |
te (て) | 服を汚して |
Khả năng (可能) | 服を汚せる |
Thụ động (受身) | 服を汚される |
Sai khiến (使役) | 服を汚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 服を汚す |
Điều kiện (条件) | 服を汚せば |
Mệnh lệnh (命令) | 服を汚せ |
Ý chí (意向) | 服を汚そう |
Cấm chỉ(禁止) | 服を汚すな |